Ly Thanh Tong secondary school Name: ______________________
English 9 – Unit 6 Class: 9A ___
- Adjective and adverb of manner
Chức năng và vị trí trong câu:
Quan sát:
- He is careful. S + be (thì) + adj
- Mr. Quang is a driver. S + be (là) + a doer (người thực hiện)
- He is a careful driver. S + be (là) + a/an + adj + doer
- He often drives carefully. S + V(s/es) + adv of manner
Nhận xét:
- Verb and noun (doer)
- Verb: động từ diễn tả hành động
- Noun (doer): người thực hiện hành động
Nhiều danh từ chỉ người thực hiện hành động được thành lập từ động từ:
Verb doer
Swim _______________ (gấp đôi)
Run _______________ (gấp đôi)
Play _______________ (có quy tắc)
Teach _______________ (có quy tắc)
Write _______________ (đã có e)
Study _______________ (bất quy tắc)
Cook _______________ (bất quy tắc)
Hãy viết câu theo gợi ý những cấu trúc sau:
S + V + adverb of manner ßà S + (a/an) + adj + doer(s)
|
- Liz speaks very quickly. Liz is ______________________________
- Nam is a good student. Nam studies ________________________
- Linda often swims fast. Linda is ____________________________
- Cong Phuong is a skilful soccer player. Cong Phuong plays ___________________
- Ba and Xuan drive carefully. They are ____________________________
- Miss Pink teaches Math very well. Miss Pink is _________________________
- She works effectively. She is ______________________________
- He cooks very well. He is _______________________________
- Nam is an effective worker. Nam works __________________________
- He is a good singer. He sings ____________________________
- She is a hard student. She studies __________________________
- Nam is good at History. Nam studies __________________________
- Miss Chi cooks very well. Miss Chi is __________________________
- Does Jack run very carelessly? Is Jack ______________________________
- Do you play badminton very well? Are you _____________________________
Hãy điền vào những ô còn trống phù hợp với tiêu đề bên trên:
Verb Verb + s/es doer adjective adverb of manner
Swim
|
He …………....
|
|
Fast
|
|
Play
|
She ………..….
|
|
Hard
|
|
Study
|
Linda …………
|
|
Good
|
|
Write
|
Liz ……………
|
|
Quick
|
|
Run
|
John ………….
|
|
Slow
|
|
Teach
|
She ……….…..
|
|
Careful
|
|
Cook
|
Jane …………..
|
|
Careless
|
|
Những lỗi thường gặp:
- Chưa bỏ s/es trước khi thêm er/ent để thành lập danh từ chỉ người thực hiện (playser)
- Chưa gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm er (He is a quick runer.)
- Chưa bỏ ly của trạng từ để thành lập tính từ (She is a slowly worker.)
- Chưa thêm a/an khi cụm chủ ngữ số ít (He is __ good swimmer.)
- Viết tiếp vĩ ngữ er chưa đúng (swim → swimmes)